• Contract of on-carriage

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Kinh tế

    hợp đồng vận chuyển tiếp theo (vận tải công-ten-nơ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X