• /kən´træktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo giao kèo
    contracted worker
    công nhân theo giao kèo
    Chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm)
    Co lại, cau lại
    Bị rút gọn; dung hợp
    contracted sentence
    câu dung hợp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bị rút ngắn
    bị co rút

    Kỹ thuật chung

    đã co

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X