• /kən´trouləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
    Dễ vận dụng, dễ điều khiển
    Có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều khiển được, điều chỉnh được

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh được
    controllable temperature
    nhiệt độ điều chỉnh được
    điều khiển được

    Kinh tế

    chi phối được
    có thể kiểm soát
    có thể kiểm tra
    quản lý được
    ức chế được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X