• /'kɔ:niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

    Chuyên ngành

    Y học

    giác mạc
    limbus of cornea
    rìa giác mạc
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X