-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
Giải thích VN: Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một đường.
- angular vertex
- đỉnh góc
- lens vertex
- đỉnh ống kính
- neutral vertex
- đỉnh trung hòa
- neutral vertex
- đỉnh trung tính
- vertex angle
- góc ở đỉnh
- vertex colour
- màu đỉnh
- vertex data
- dữ liệu đỉnh
- vertex figure
- hình đỉnh
- vertex of a cone
- đỉnh của một hình nón
- vertex of a triangle
- đỉnh của một tam giác
- vertex of an angle
- đỉnh của một góc
- vertex of cornea
- đỉnh giác mạc
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ