• /´kɔ:pʌsl/

    Thông dụng

    Cách viết khác corpuscule

    Danh từ

    Tiểu thể
    blood corpuscles
    tiểu thể máu, huyết cầu
    (vật lý) hạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) hạt

    Xây dựng

    huyết cầu

    Y học

    tlêu thể, (hóa) hạt

    Kỹ thuật chung

    hạt
    phân tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X