• /'krɔ:fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crayfish

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tôm sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X