• /kri´meit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    =====Hoả thiêu, hoả táng, đốt ra tro=====.=>tobe laid to rest(to sleep):chôn cất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hỏa táng

    Kỹ thuật chung

    thiêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X