• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) giống cá hồi chấm hồng
    (từ lóng) trà

    Động từ

    Đốt thành than, hoá thành than
    to char wood
    đốt củi thành than

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đốt than
    than củi
    thợ công nhật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối thành than
    đốt thành than
    làm công nhật
    than gỗ

    Nguồn khác

    • char : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá hồi chấm hồng
    than đốt thành than

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    scorch , sear , singe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X