• /´krepitəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem crepitation

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng răng rắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X