• /kres/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cải xoong

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rau cải xoong
    water cress
    rau cải xoong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X