• /´krispeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn
    a crispate leaf
    lá mép quăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X