• /li:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .leaves

    li:vz
    lá cây; lá (vàng, bạc...)
    to be in leaf; to come into leaf
    ra lá, mọc lá
    Tờ (giấy)
    Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
    to take a leaf out of someone's book
    noi gương ai, bắt chước ai
    to turn over a new leaf
    cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
    Bắt đầu lại tất cả
    to shake like a leaf
    run bần bật, run toát mồ hôi

    Nội động từ

    Trổ lá, ra lá
    to leaf through sth
    đọc lướt qua

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lá, tờ, tấm mỏng, cánh van bướm

    Cơ khí & công trình

    cánh van bướm

    Toán & tin

    tờ, tấm, lá

    Xây dựng

    cánh cầu mở
    cánh cửa

    Giải thích EN: One of two halves of a double door window.

    Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ đôi.

    active leaf
    cánh cửa chủ động
    downstream leaf
    cánh cửa hạ lưu
    inactive leaf
    cánh cửa bất động
    opening leaf
    cánh cửa mở
    single-leaf
    một cánh (cửa)
    upstream leaf
    cánh cửa thượng lưu
    chớp cửa
    thành tường rỗng

    Kỹ thuật chung

    nắp lật
    diệp
    lá nhỏ
    lá (kim loại)
    leaf valve
    van lá kim loại
    lá bản lề

    Giải thích EN: A sliding hinged or detachable flat part of a door or partition that is a separately movable piece.

    Giải thích VN: Bản lề trượt, một bộ phận cửa phẳng có thể tháo lắp hoặc một vách ngăn có thể tháo lắp.

    phiến mỏng
    tấm

    Địa chất

    lớp, tờ, phiến mỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X