• /´krɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây cho hoa lợi
    a good (heavy) cropper
    cây cho nhiều hoa lợi
    a light cropper
    cây cho ít hoa lợi
    Loại chim bồ câu to diều
    Người xén; máy xén
    Người tá điền, người làm rẽ, người lính canh
    (từ lóng) sự ngã đau
    to come a cropper
    ngã đau; thất bại nặng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy cắt thép
    bar cropper
    máy cắt thép thanh

    Kỹ thuật chung

    máy cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X