-
Thông dụng
Nội động từ
Cấu trúc từ
to come back
- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
- được, nhớ lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
to come in
- đi vào, trở vào
- (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)
- được tuyển, được bầu; lên nắm quyền
- vào két, nhập két, thu về (tiền)
- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
- thành mốt, thành thời trang
- tỏ ra
to come off
- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
- to come off victoriously
- vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
- được thực hiện, được hoàn thành
- plan comes off satisfactorily
- kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
to come on
- đi tiếp, đi tới
- tiến lên, tới gần
- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)
- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)
- được trình diễn trên sân khấu
- ra sân khấu (diễn viên)
- ra toà
- come on!
- đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
to come out
- ra, đi ra
- đình công
- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
- lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- được xuất bản; ra (sách, báo)
- được xếp (trong kỳ thi)
- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
to come round
- đi nhanh, đi vòng
- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)
- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
- tạt lại chơi
- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
to come to
- đến, đi đến
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
- thừa hưởng, được hưởng
- lên tới
- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
to come up
- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
- to come up for discussion
- được nêu lên để thảo luận
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt
- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
- vào đại học
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Approach, advance, (draw) near, move, Archaic or literarydraw nigh: The car came towards us. She has come to me forcomforting words. Winter is coming. 2 arrive, appear, make orput in an appearance, Colloq blow in, report (in), turn or showup, check in, sign in, clock on or in, roll in: Winter hascome. When Cora comes, we'll ask her.
Come about. a occur, happen,take place, come up; befall, Loosely transpire: I cannotimagine how this state of affairs came about. b Nautical tack,go about: After the marker, come about and hoist the spinnaker.5 come across. a find, discover, encounter, meet (up or upwith), run across or into, happen or chance upon or on, hit orlight on or upon, stumble upon or on, Colloq bump into: I cameacross some information about Charles. b pay (up), settle;yield, give up, submit: Frank owes me money but refuses to comeacross. c be communicated or understandable, penetrate, sinkin: I am not sure that my points came across.
Come apart. disintegrate, crumble, fall orfly to pieces, separate, break (apart or up or down): Thecarburettor came apart in my hands.
Come at. attack, assault,charge, rush (at), fly at, descend upon or on, Colloq go or makefor: She came at me waving her umbrella.
Come by. aacquire, obtain, get, procure, secure, find, take or getpossession of, get or lay hold of, get or lay or put (one's)hands or US also fingers on; be given: The tax inspectorwondered how she came by such valuable property. b win, earn,attain; be awarded: I came by that trophy fair and square.
Come down on or upon.pounce on or upon, rebuke, criticize, revile, reprimand, beardown on, blame: Mother really came down on us when shediscovered who had taken the pie. 12 come down with. succumb to,contract, catch, be stricken or afflicted with, acquire: He'scome down with pneumonia.
Come in. a win, succeed; Colloqfinish (in the money): My horse came in. b be, prove, turn outor prove to be: Knowing someone on the council can come inhandy. c finish, end up, arrive: Donald came in first in thebackstroke. d enter: Don't come in, I'm dressing.
Comeoff. a occur, happen, come to pass, take place , Looselytranspire: I doubt that the performance will ever come off. bemerge, result as: We came off the winners in Saturday's game.15 come out. a be revealed, become public or known or commonknowledge, get about or around, get or leak out, emerge: Thestory has come out that he tried to bribe the inspector. b bepublished or issued or produced or distributed, be shown, be inprint, premiŠre: The new edition of the dictionary has justcome out. c end, conclude, turn out, terminate, finish: Howdid the chess match come out?
Come over. a go over,communicate, come across, be communicated, succeed, be received:How did my speech come over? b affect, influence, possess: Ican't imagine what's come over Louis. c visit, drop or stop byor in: Quentin and his wife came over for dinner last night.17 come through. a recover (from), recuperate (from), get wellor better: He came through his operation with flying colours.b conclude or end (up) or finish or wind up successfully orsatisfactorily, succeed, arrive, not fail or disappoint: I knewhe'd come through.
Come to. a amount to, add up to, total,aggregate: My bill came to more than I had with me. b regainor recover consciousness, awake(n), revive, wake up, come(a)round: When I came to, I was on the floor with a terrificheadache. c regard, concern, relate to, be a question of,involve, be relevant to, be involved: When it comes to realale, Mario is the expert.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arrive , attain , be accessible , be at disposal , become , be convenient , be handy , be obtainable , be ready , blow in * , bob up , breeze in , burst , buzz * , check in * , clock in , close in , draw near , drop in , enter , fall by , fall in , flare * , get , get in , happen , hit , hit town , make it , make the scene , materialize , move , move toward , near , occur , originate , pop in * , pop up , punch in , punch the clock , reach , ring in , roll in * , show , show up , sign in , sky in , spring in , turn out , turn up , wind up at , befall , betide , break , chance , come to pass , develop , fall , hap , take place , transpire , add up , aggregate , amount , come over , expand , go , grow , join , mature , number , run , run into , spread , stretch , sum to , total , turn , wax , advance , get along , march , proceed , progress , come about , come off , pass , arise , derive , emanate , flow , issue , rise , spring , upspring , hail
phrasal verb
- befall , betide , come off , develop , hap , happen , occur , pass , transpire , bump into , chance on , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on , chip in , donate , subscribe , convalesce , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate , go back , revisit , acquire , obtain , procure , secure , win , call , come over , drop by , drop in , look in , look up , pop in , run in , see , stop , go in , penetrate , finish , place
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ