• /'krɔsbred/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lai, lai giống
    a cross-bred sheep
    con cừu lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X