• /ʃi:p/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sheep

    Con cừu
    con cừu
    ( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con chiên
    Da cừu
    Người hay e thẹn, người nhút nhát

    Cấu trúc từ

    to cast sheep's eyes
    liếc mắt đưa tình
    to follow like sheep
    đi theo một cách mù quáng
    sheep that have no shepherd
    quân vô tướng, hổ vô đấu
    like sheep
    quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
    make sheep's eyes at somebody
    (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con cừu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (castrated ram) wether , (female) ewe , (leader of the flock)bellwether , (male) ram , (young) lamb , buck , eanling , ewe , hoggerel , hogget , mutton , ovis_ , teg , _ovis aries

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X