• /krʌmbliη/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bong ra từng mảng
    đổ nát
    sự bong vảy
    tróc vảy
    vón hòn
    vụn rời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt nẻ
    sụp đổ
    vỡ vụn
    vón cục

    Địa chất

    sự vò nhàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X