• (đổi hướng từ Disintegrating)
    /dis´inti¸greit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tan rã, làm rã ra; nghiền
    (hoá học) phân huỷ

    Nội động từ

    Tan rã, rã ra
    (hoá học) phân huỷ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân rẽ, phân ly, tan rã

    Kỹ thuật chung

    làm tan rã
    phân rã
    phân hủy
    phân ly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X