• /´kju:kə¸leit/

    Thông dụng

    Tính từ, như cucullated
    (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp
    a leaf cucullate
    lá có dạng mũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X