• /´kʌlinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc
    Xào nấu được (rau)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người nấu
    xào nấu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X