• /´kʌlti¸veitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) culturist)
    (nông nghiệp) máy xới

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy cày

    Kinh tế

    người trồng trọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X