• /´kʌmbrəs/

    Thông dụng

    Xem cumbersome


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X