• /´kʌt¸aut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...)
    (điện học) cầu chì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mất vỉa

    Xây dựng

    máy cắt điện

    Kỹ thuật chung

    cái ngắt
    cái ngắt mạch
    ngắt mạch
    thiết bị ngắt

    Kinh tế

    sự bỏ đi
    sự cắt bỏ đi
    sự ngắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X