• /sɔft/

    Thông dụng

    Tính từ

    soft

    giọng dịu dàng
    soft voice
    nhạc êm dịu
    soft music
    màu dịu
    soft colors
    ánh sáng dịu
    soft light
    mưa nhẹ
    soft rain
    thái độ nhẹ nhàng
    soft manners
    câu trả lời hoà nhã
    soft answer
    giấc ngủ yên
    soft slumbers
    công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
    soft thing
    Danh từ

    soft

    chỗ mềm, vật mềm
    người nhu nhược, ẻo lả
    Phó từ

    softly

    Từ đồng nghĩa

    subdued, balmy, mild, cushy, easygoing, flabby, flaccid, easy, gentle, indulgent, lenient, diffuse, diffused, piano, voiced, sonant, delicate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X