• /'mju:zik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc, âm nhạc
    âm nhạc dân tộc
    o have an ear for music
    Có năng khiếu về âm nhạc
    to set a poem to music
    phổ nhạc một bài thơ
    to study music
    học nhạc
    a music teacher
    thầy dạy nhạc
    Tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc
    to be music to somebody's ears
    khiến ai rất hài lòng

    Cấu trúc từ

    to face the music
    (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    âm nhạc
    Standard music description language (SMDL)
    ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X