• /'dæmppru:f/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thấm ướt, chống thấm

    Xây dựng

    cách ẩm

    Kỹ thuật chung

    cách nước
    damp-proof course
    lớp cách nước
    chống ẩm
    damp-proof coating
    lớp phủ chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    lớp chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    hàng xây chống ẩm
    damp-proof foundation
    móng chống ẩm
    damp-proof membrane
    màng chống ẩm
    không hút ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X