• (đổi hướng từ Debriefed)
    /di´bri:f/

    Thông dụng

    Động từ

    Phỏng vấn, thẩm vấn
    to debrief a candidate to the presidency
    phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống
    to debrief a criminal
    thẩm vấn một kẻ tội phạm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X