• /'kændideit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ứng cử
    to stand candidate for a seat in Parliament
    ra ứng cử đại biểu quốc hội
    Người dự thi; thí sinh
    Người dự tuyển (vào một chức gì)
    Ứng cử viên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thí sinh
    ứng cử

    Kỹ thuật chung

    người xin việc
    eligible candidate
    người xin việc lành nghề
    external candidate
    người xin việc bên ngoài
    ứng cử viên

    Kinh tế

    người xin việc
    người ứng tuyển
    thí sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X