• (đổi hướng từ Decapitating)
    /di´kæpi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trảm cấp

    Kinh tế

    chặt đầu (cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X