• (đổi hướng từ Decibels)
    /'desibel/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) đêxiben

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quyết định

    Điện

    đêxiben

    Kỹ thuật chung

    đexiben
    aircraft decibel rating
    định mức đexiben máy bay
    three-decibel coupler
    bộ ghép ba đexiben

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X