-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ ghép
- AC coupler
- bộ ghép AC
- AC coupler
- bộ ghép dòng xoay chiều
- acoustic coupler
- bộ ghép âm thanh
- Acoustic Coupler (AC)
- bộ ghép âm thanh
- antenna coupler
- bộ ghép ăng ten
- bidirectional coupler
- bộ ghép hai chiều
- bidirectional coupler
- bộ ghép hai hướng
- busbar coupler
- bộ ghép thanh cái
- cable coupler
- bộ ghép nối cáp
- data coupler
- bộ ghép dữ liệu
- data set coupler
- bộ ghép tập dữ liệu
- DCC (direct-current coupler)
- bộ ghép dòng một chiều
- differential coupler
- bộ ghép lai
- differential coupler
- bộ ghép vi sai
- direct-current coupler (DCC)
- bộ ghép dòng một chiều
- directional coupler
- bộ ghép định hướng
- directional coupler-DC
- bộ ghép có hướng
- electron coupler
- bộ ghép electron
- fixed coupler
- bộ ghép cố định
- forward coupler
- bộ ghép thuận
- forward coupler
- bộ ghép xuôi
- hybrid coupler
- bộ ghép lai
- hybrid coupler
- bộ ghép vi sai
- inductive coupler
- bộ ghép cảm ứng
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm bên
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm ngang
- LIC (lineinterface coupler)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
- bộ ghép giao diện đường dây
- line interface coupler (LIC)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- longitudinal beam coupler
- bộ ghép chùm dọc
- multistrip coupler
- bộ ghép nhiều dải
- non-linear coupler
- bộ ghép phi tuyến
- optical coupler
- bộ ghép quang
- optical coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép cáp quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép cáp quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép quang
- optical fibre coupler
- bộ ghép sợi quang
- opto-coupler
- bộ ghép quang
- optoelectronic coupler
- bộ ghép quang điện tử
- photomultiplier coupler
- bộ ghép nhân quang
- riblet coupler
- bộ ghép ba đexiben
- riblet coupler
- bộ ghép khe ngắn
- Riblet coupler
- bộ ghép Ribler
- rotary coupler
- bộ ghép quay
- short-slot coupler
- bộ ghép ba đixiben
- short-slot coupler
- bộ ghép khe ngắn
- short-slot coupler
- bộ ghép Ribler
- socket coupler
- bộ ghép ổ cắm
- star coupler
- bộ ghép hình sao
- T-coupler (teecoupler)
- bộ ghép chữ T
- tee coupler (T-coupler)
- bộ ghép chữ T
- telephone coupler
- bộ ghép nối điện thoại
- three-decibel coupler
- bộ ghép ba đexiben
- three-decibel coupler
- bộ ghép khe ngắn
- three-decibel coupler
- bộ ghép Ribler
- Token Ring Interface Coupler (TIC)
- bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
- transmission-line coupler
- bộ ghép đường truyền
- waveguide coupler
- bộ ghép ống dẫn sóng
- y-coupler
- bộ ghép chữ y
bộ nối
Giải thích EN: 1. a device that unites two separate parts.a device that unites two separate parts.2. specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars.specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars..
Giải thích VN: 1.Dụng cụ được dùng để nối 2 bộ phận riêng rẽ 2. Đặc biệt, dùng để kết nối những bộ phận liên kết trong đường ray tàu hỏa hay ở ô tô.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ