• /´di:fæl¸keitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tham ô, người thụt két, người biển thủ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người biển thủ
    người tham ô
    người thụt két

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X