• /di´fɔ:ltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
    (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
    Người tham ô, người thụt két, người biển thủ
    (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
    defaulter sheet
    danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
    (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con nợ vi ước
    người vi ước
    người vỡ nợ
    người không trả được nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X