• (đổi hướng từ Defecated)
    /´defi¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lọc
    lóng cặn

    Kinh tế

    gạn
    thải ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X