• /¸defi´leid/

    Thông dụng

    Danh từ (quân sự)

    Thuật chống bắn lia
    Công trình chống bắn lia

    Ngoại động từ

    Xây công trình chống bắn lia
    to defilade a hill
    xây công trình chống bắn lia cho một quả đồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X