• /di¸fainə´biliti/

    Thông dụng

    Xem define

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính khả định
    combinatory definability
    tính khả định tổ hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X