• Dehiscence

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /di'hisns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nẻ, tách, vết nứt

    Kinh tế

    sự nứt nẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X