• /del´teiik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vùng châu thổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    châu thổ
    deltaic deposit
    trầm tích châu thổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X