• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Điên cuồng, cuống cuồng
    the prisoners attack the jailors dementedly
    các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X