• (đổi hướng từ Prisoners)
    /ˈprɪzənə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
    political prisoner; state prisoner of state
    tù chính trị
    to take someone prisoner
    bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
    prisoner at the bar
    tù nhân bị đem ra xét xử
    he is a prisoner to his chair
    nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
    a fever kept me a prisoner in my bed
    cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường

    Cấu trúc từ

    Prisoners' bars (base)
    Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con
    to make a woman's hand a prisoner
    được một người đàn bà hứa lấy
    prisoner of war (POW)
    tù binh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt định vị

    Xây dựng

    tù nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X