-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alzheimer’s disease , derangement , insanity , madness , mental decay , mental deterioration , mental disorder , personality change , softening of the brain , unbalance , brainsickness , craziness , disturbance , insaneness , lunacy , mental illness , psychopathy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ