• /di´reindʒmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trục trặc (máy móc...)
    Sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
    Sự quấy rối, sự quấy rầy
    Sự loạn trí; tình trạng loạn trí

    Chuyên ngành

    Y học

    sự sai, trẹo

    Kỹ thuật chung

    loạn tâm thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X