• /di´mein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruộng đất (của địa chủ)
    (pháp lý) sự chiếm hữu
    the demesne of land
    sự chiếm hữu ruộng đất
    land held in demesne
    ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
    (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X