• held /hould/

    Thông dụng

    Xem hold


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    released , freed , lost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X