• /,depi'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm rụng tóc/lông

    Giải thích EN: The process of removing hair. Giải thích VN: Quy trình làm rụng tóc, lông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X