• /di'pounənt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)
    (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người làm chứng
    người làm chứng tuyên thệ (sau khi đã thề trước tòa)
    nhân chứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X