• /di´presənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất khống chế

    Kỹ thuật chung

    chất ức chế
    pour point depressant
    chất ức chế điểm chảy
    thuốc giảm đau

    Kinh tế

    chất ức chế

    Địa chất

    chất ức chế, chất cản nổi, chất làm hạ điểm đông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X