• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác deputize

    Nội động từ

    Thay mặt, đại diện
    to deputise for someone
    thay mặt người nào
    (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X