• /¸də:mə´taitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viêm da

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm da
    actinic dermatitis
    viêm da ánh sáng
    allergire dermatitis
    viêm da dị ứng
    caterpillar dermatitis
    viêm da do ký sinh trùng
    dermatitis mycotic
    viêm da nấm
    eczematoid dermatitis
    viêm da eczema

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X